Độ dày lớp sơn phủ (PVDF) | ≥ 28 µm |
Độ dày nhôm | 0.3 mm, 0.5 mm |
Độ dày tấm | 4mm, 5mm, 6mm |
Lớp nhựa | Nhựa tái chế PE Nhựa nguyên sinh HDPE,LDPE Nhựa chống cháy cấp B1 |
Chiều rộng | Tiêu chuẩn: 1220 mm, 1500 mm |
Chiều dài | Tiêu chuẩn: 2440 mm, 3000 mm |
####
![]() KV 3001 - Nhũ bạc (Flash silver) |
![]() |
![]() |
![]() |
Information@@##@@
Coating thickness (PVDF) | ≥ 28 µm |
Aluminium thickness | 0.3 mm, 0.5 mm |
Panel thickness | 4mm, 5mm, 6mm |
Plastic core | Nhựa tái chế PE Nhựa nguyên sinh HDPE, LDPE Nhựa chống cháy cấp B1 |
Kích thước tiêu chuẩn | 1220 x 2440 mm |
@@###@@Colour chart@@##@@
![]() KV 3001 - Nhũ bạc (Flash silver) | ![]() |
![]() | ![]() |
@@###@@Installation methods@@##@@
To be updated
Coating thickness (PVDF) | ≥ 28 µm |
Aluminium thickness | 0.3 mm, 0.5 mm |
Panel thickness | 4mm, 5mm, 6mm |
Plastic core | Nhựa tái chế PE Nhựa nguyên sinh HDPE, LDPE Nhựa chống cháy cấp B1 |
Kích thước tiêu chuẩn | 1220 x 2440 mm |
![]() KV 3001 - Nhũ bạc (Flash silver) | ![]() |
![]() | ![]() |
To be updated
Hanoi Headquarter:
Address: 2D building, No 1 Lane 43 Cau Giay New urban area, Dich Vong Hau ward, Cau Giay district, Hanoi, Vietnam
Tel: 024 37649666
Fax: 024 38374020
Ho Chi Minh plant:
Addres: Lot C4-7, D4 Street, Tân Phú Trung industrial zone, Cu Chi district, Ho Chi Minh city
Tel: 028 62523018